Tiếng anh theo chủ đề: Tóc. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
jet black: /dʒet ˈblæk/ : màu đen nhánh
blonde: /blɒnd/ : màu vàng hoe
ginger: /ˈdʒɪndʒər/ : màu cam hơi nâu
red: /red/ : màu nâu hơi đỏ
sandy: /ˈsændi/ : màu cát
pepper-and-salt: /pepɚənˈsɑːlt/ : màu muối tiêu
straight: /streɪt/ : thẳng
curly: /ˈkɝːli/ : xoăn
wavy: /ˈweɪvi/ : lượn sóng
spiky: /ˈspaɪki/ : có chóp nhọn
bald: /bɑːld/ : hói, trọc
beard: /bɪrd/ : râu
Question 1: Từ nào dưới đây chỉ tóc màu vàng hoe:
-
A. blonde
- B. sandy
- C. bald
- D. spiky
Question 2: "wavy" chỉ kiểu tóc như thế nào?
- A. Thẳng
- B. Hói
-
C. Lượn sóng
- D. Có chóp nhọn
Question 3: Từ nào dưới đây chỉ tóc màu muối tiêu:
- A. beard
- B. ginger
-
C. pepper-and-salt
- C. curly
Question 4: "straight" có phiên âm như thế nào?
- A. /blɒnd/
- B. /ˈsændi/
- C. /ˈweɪvi/
-
D. /streɪt/
Question 5: /ˈdʒɪndʒər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
-
A. ginger
- B. curly
- C. jet black
- D. wavy
Question 6: "beard" và "jet black" có nghĩa là gì?
- A. Hói, màu đen nhánh
-
B. Râu, màu đen nhánh
- C. Màu nâu hơi đỏ, xoăn
- D. Màu cam hơi nâu, có chóp nhọn
Question 7: Từ nào dưới đây chỉ tóc màu cát:
- A. red
- B. straight
- C. spiky
-
D. sandy
Question 8: "blonde" có phiên âm như thế nào?
-
A. /blɒnd/
- B. /bɑːld/
- C. /pepɚənˈsɑːlt/
- D. /bɪrd/