Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Kinh tế (Economics)

Tiếng anh theo chủ đề: Kinh tế. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
supply: /səˈplaɪ/ : cung
demand: /dɪˈmɑːnd/ : cầu
recession: /rɪˈseʃən/ : suy thoái
depression: /dɪˈpreʃən/ : khủng hoảng
import: /ɪmˈpɔːt/ : nhập khẩu
export: /ɪkˈspɔːt/ : xuất khẩu
GDP (Gross Domestic Product): /ˌdʒiːdiːˈpiː/ : tổng sản phẩm quốc nội
GNP (Gross National Product): /ˌdʒiːenˈpiː/ : tổng sản phẩm quốc dân
microeconomics: /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ : kinh tế vi mô
macroeconomics: /ˌmækrəʊiːkəˈnɒmɪks/ : kinh tế vĩ mô

Question 1: Trong Tiếng Anh, "cung" và "cầu" lần lượt là:

  • A. demand, recession
  • B. supply, demand
  • C.demand, supply
  • D. recession, supply

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. depression
  • B. GDP
  • C. recession
  • D. GNP

Question 3: "export" và "import" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Nhập khẩu, suy thoái
  • B. Nhập khẩu, xuất khẩu
  • C. Suy thoái, khủng hoảng
  • D. Xuất khẩu, nhập khẩu

Question 4: "recession" và "depression" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Khủng hoảng, kinh tế vi mô
  • B. Kinh tế vĩ mô, khủng hoảng
  • C. Suy thoái, kinh tế vĩ mô
  • D. Suy thoái, khủng hoảng

Question 5: /ˌmaɪkrəʊiːkəˈnɒmɪks/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. macroeconomics
  • B. GDP
  • C. microeconomics
  • D. depression

Question 6: "GDP" và "GNP" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Tổng sản phẩm quốc nội, tổng sản phẩm quốc dân
  • B. Kinh tế vi mô, tổng sản phẩm quốc dân
  • C. Tổng sản phẩm quốc dân, tổng sản phẩm quốc nội
  • D. Kinh tế vi mô, tổng sản phẩm quốc nội

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. microeconomics
  • B. recession
  • C. GNP
  • D. macroeconomics

Question 8: Trong Tiếng Anh, "kinh tế vĩ mô" và "kinh tế vi mô lần lượt là":

  • A. macroeconomics, export
  • B. macroeconomics, microeconomics
  • C. microeconomics, macroeconomics
  • D. export, microeconomics

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm