Tiếng anh theo chủ đề: Nơi chốn. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
museum: /mjuːˈziːəm/ : bảo tàng
park: /pɑːk/ : công viên
pharmacy: /ˈfɑːməsi/ : hiệu thuốc
police station: /pəˈliːs ˌsteɪʃən/ : đồn cảnh sát
post office: /ˈpəʊst ˌɒfɪs/ : bưu điện
restaurant: /ˈrestrɒnt/ : nhà hàng
school: /skuːl/ : trường học
supermarket: /ˈsuːpəmɑːkɪt/ : siêu thị
train station: /ˈtreɪn ˌsteɪʃən/ : ga xe lửa
zoo: /zuː/ : sở thú
Question 1: "restaurant" có nghĩa là gì?
- A. Sở thú
-
B. Nhà hàng
- C. Quán cà phê
- D. Ga xe lửa
Question 2: "pharmacy" có phiên âm như thế nào?
-
A. /ˈfɑːməsi/
- B. /pɑːk/
- C. /ˈsuːpəmɑːkɪt/
- D. /pəˈliːs ˌsteɪʃən/
Question 3: "Bảo tàng" và "bưu điện" trong Tiếng Anh là gì?
- A. park, museum
- B. pharmacy, police station
-
C. museum, post office
- D. police station, park
Question 4: "zoo" có nghĩa là gì?
- A. Công viên
-
B. Sở thú
- C. Hiệu thuốc
- D. Siêu thị
Question 5: /ˈpəʊst ˌɒfɪs/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. police station
- B. museum
- C. train station
-
D. post office
Question 6: "pharmacy" và "park" có nghĩa lần lượt là:
- A. Sở thú, hiệu thuốc
- B. Ga xe lửa, công viên
- C. Đồn cảnh sát, sở thú
-
D. Hiệu thuốc, công viên