Tiếng anh theo chủ đề: Tài nguyên thiên nhiên. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
animals: /ˈænɪməlz/ : động vật
forest: /ˈfɒrɪst/ : rừng
metal: /ˈmetəl/ : kim loại
minerals: /ˈmɪnərəlz/ : khoáng sản
natural gas: /ˌnætʃərəl ˈɡæs/ : khí tự nhiên
petroleum: /pəˈtrəʊliəm/ : dầu mỏ
sunlight: /ˈsʌnlaɪt/ : ánh sáng mặt trời
vegetation: /ˌvedʒɪˈteɪʃən/ : thực vật
Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "khoáng sản":
- A. animals
- B. vegetation
-
C. minerals
- D. natural gas
Question 2: "petroleum" và "metal" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Dầu mỏ, kim loại
- B. Kim loại, khí tự nhiên
- C. Khí tự nhiên, dầu mỏ
- D. Dầu mỏ, khí tự nhiên
Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. metal
- B. animals
-
C. minerals
- D. petroleum
Question 4: Từ nào dưới đây có nghĩa là "thực vật":
- A. animals
- B. natural gas
- C. forest
-
D. vegetation
Question 5: /pəˈtrəʊliəm/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. minerals
-
B. petroleum
- C. vegetation
- D. sunlight
Question 6: "forest" và "sunlight" có nghĩa lần lượt là:
- A. Rừng, động vật
-
B. Rừng, ánh sáng mặt trời
- C. Động vật, thực vật
- D. Thực vật, ánh sáng mặt trời