Tiếng anh theo chủ đề: Ngày lễ. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
Christmas: /ˈkrɪsməs/ : Giáng sinh
Easter: /ˈiːstər/ : Lễ Phục sinh
Halloween: /ˌhæləʊˈiːn/ : Lễ hội Hóa trang
New Year: /ˌnjuː ˈjɪər/ : Tết Dương Lịch
Lunar New Year: /ˈluːnər njuː jɪər/ : Tết Nguyên Đán
Mid-Autumn Festival: /mɪdˈɔːtəm ˈfestɪvəl/ : Tết Trung Thu
Thanksgiving: /ˌθæŋksˈɡɪvɪŋ/ : Lễ Tạ ơn
Valentine's Day: /ˈvæləntaɪnz ˌdeɪ/ : Lễ Tình nhân
Question 1: "Tết Trung Thu" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. Mid-Autumn Festival
- B. Lunar New Year
- C. New Year
- D. Easter
Question 2: /ˈvæləntaɪnz ˌdeɪ/ là phiên âm của từ nào đưới đây:
- A. Halloween
- B. Mid-Autumn Festival
-
C. Valentine's Day
- D. Thanksgiving
Question 3: "New Year" và "Lunar New Year" có nghĩa lần lượt là:
- A. Tết Nguyên Đán, Tết Dương Lịch
- B. Tết Trung Thu, Tết Dương Lịch
- C. Tết Trung Thu, Tết Nguyên Đán
-
D. Tết Dương Lịch, Tết Nguyên Đán
Question 4: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. Easter
- B. New Year
- C. Thanksgiving
-
D. Christmas
Question 5: Trong Tiếng Anh, "Lễ Phục sinh" và "Lễ Tạ ơn" lần lượt là:
- A. Thanksgiving, Halloween
-
B. Easter, Thanksgiving
- C. Halloween, Easter
- D. Thanksgiving, Easter
Question 6: Từ nào dưới đây chỉ "Lễ hội Hóa trang":
- A. Christmas
- B. Valentine's Day
-
C. Halloween
- D. Mid-Autumn Festival