Tiếng anh theo chủ đề: Tính cách. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
impatient: /ɪmˈpeɪʃənt/ : thiếu kiên nhẫn
kind: /kaɪnd/ : tốt bụng
outgoing: /ˈaʊtɡəʊɪŋ/ : thân mật, thoải mái
polite: /pəˈlaɪt/ : lịch sự
romantic: /rəʊˈmæntɪk/ : lãng mạn
selfish: /ˈselfɪʃ/ : ích kỉ
shy: /ʃaɪ/ : nhút nhát, rụt rè
sociable: /ˈsəʊʃəbl/ : gần gũi, hòa đồng
Question 1: "selfish" có phiên âm như thế nào?
- A. /ɪmˈpeɪʃənt/
- B. /ʃaɪ/
- C. /ˈsəʊʃəbl/
-
D. /ˈselfɪʃ/
Question 2: Đâu là từ chỉ người "lãng mạn":
-
A. romantic
- B. shy
- C. polite
- D. kind
Question 3: "impatient" chỉ người có tính cách như thế nào?
- A. Thân mật, thoải mái
- B. Tốt bụng
- C. Ích kỷ
-
D. Thiếu kiên nhẫn
Question 4: /ˈsəʊʃəbl/ là phiên âm của từ nào dưới đây?
- A. romantic
-
B. sociable
- C. outgoing
- D. shy
Question 5: "kind" và "polite" có nghĩa lần lượt là:
- A. Nhút nhát, lịch sự
- B. Thân mật và thoải mái, tốt bụng
-
C. Tốt bụng, lịch sự
- D. Ích kỷ, nhút nhát
Question 6: /ɪmˈpeɪʃənt/ và /pəˈlaɪt/ lần lượt là phiên âm của hai từ nào dưới đây:
- A. shy, outgoing
-
B. impatient, polite
- C. sociable, kind
- D. polite, romantic