Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Tính cách - Phần 2 (Personalities - Part 2)

Tiếng anh theo chủ đề: Tính cách. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
impatient: /ɪmˈpeɪʃənt/ : thiếu kiên nhẫn
kind: /kaɪnd/ : tốt bụng
outgoing: /ˈaʊtɡəʊɪŋ/ : thân mật, thoải mái
polite: /pəˈlaɪt/ : lịch sự
romantic: /rəʊˈmæntɪk/ : lãng mạn
selfish: /ˈselfɪʃ/ : ích kỉ
shy: /ʃaɪ/ : nhút nhát, rụt rè
sociable: /ˈsəʊʃəbl/ : gần gũi, hòa đồng

Question 1: "selfish" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ɪmˈpeɪʃənt/
  • B. /ʃaɪ/
  • C. /ˈsəʊʃəbl/
  • D. /ˈselfɪʃ/

Question 2: Đâu là từ chỉ người "lãng mạn":

  • A. romantic
  • B. shy
  • C. polite
  • D. kind

Question 3: "impatient" chỉ người có tính cách như thế nào?

  • A. Thân mật, thoải mái
  • B. Tốt bụng
  • C. Ích kỷ
  • D. Thiếu kiên nhẫn

Question 4: /ˈsəʊʃəbl/ là phiên âm của từ nào dưới đây?

  • A. romantic
  • B. sociable
  • C. outgoing
  • D. shy

Question 5: "kind" và "polite" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Nhút nhát, lịch sự
  • B. Thân mật và thoải mái, tốt bụng
  • C. Tốt bụng, lịch sự
  • D. Ích kỷ, nhút nhát

Question 6: /ɪmˈpeɪʃənt/ và /pəˈlaɪt/ lần lượt là phiên âm của hai từ nào dưới đây:

  • A. shy, outgoing
  • B. impatient, polite
  • C. sociable, kind
  • D. polite, romantic

 

 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm