Tiếng anh theo chủ đề: Da. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
dark: /dɑːrk/ : (da) tối màu
fair: /fer/ : (da) trắng
olive: /ˈɑːlɪv/ : màu oliu (xanh vàng nhạt)
pale: /peɪl/ : nhợt nhạt
sallow: /ˈsæloʊ/ : vàng vọt
swarthy: /ˈswɔːrði/ : (da) ngăm đen
tan: /tæn/ : màu rám nắng
wrinkled: /ˈrɪŋkəld/ : nhăn nheo
Question 1: Từ nào dưới đây chỉ làn da vàng vọt:
- A. pale
- B. fair
- C. wrinkled
-
D. sallow
Question 2: /ˈswɔːrði/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. tan
-
B. swarthy
- C. sallow
- D. olive
Question 3: "wrinkled" chỉ loại da trông như thế nào?
-
A. nhăn nheo
- B. màu oliu (xanh vàng nhạt)
- C. tối màu
- D. màu rám nắng
Question 4: "pale" có phiên âm như thế nào?
- A. /fer/
-
B. /peɪl/
- C. /tæn/
- D. /ˈrɪŋkəld/
Question 5: Hai từ nào dưới đây chỉ làn da "trắng" và "nhợt nhạt":
- A. fair, sallow
- B. tan, wrinkled
-
C. fair, pale
- D. sallow, swarthy
Question 6: /ˈɑːlɪv/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
-
A. dark
-
B. wrikled
-
C. tan
-
D. olive