Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sức khỏe (Health)

Tiếng anh theo chủ đề: Sức khỏe. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
blood pressure: /ˈblʌd ˌpreʃər/ : huyết áp
disease: /dɪˈziːz/ : bệnh
injury: /ˈɪndʒəri/ : thương tật
medicine: /ˈmedɪsən/ : thuốc
diet: /ˈdaɪət/ : chế độ ăn kiêng
fitness: /ˈfɪtnəs/ : sự khỏe khoắn
lose weight: /luːz weɪt/ : giảm cân
put on weight: /pʊt ɒn weɪt/ : tăng cân
malnutrition: /ˌmælnjuːˈtrɪʃən/ : suy dinh dưỡng
obesity: /əʊˈbiːsəti/ : sự béo phì

Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "chế độ ăn kiêng":

  • A. injury
  • B. medicine
  • C. diet
  • D. obesity

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. medicine
  • B. put on weight
  • C. obesity
  • D. disease

Question 3: Trong Tiếng Anh, "bệnh" và "thương tật" lần lượt là:

  • A. blood pressure, disease
  • B. disease, injury
  • C. fitness, blood pressure
  • D. fitness, injury

Question 4: /əʊˈbiːsəti/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. obesity
  • B. blood pressure
  • C. malnutrition
  • D. injury

Question 5: "put on weight" và "lose weight" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Tăng cân, sự khỏe khoắn
  • B. Chế độ ăn kiêng, giảm cân
  • C. Giảm cân, tăng cân
  • D. Tăng cân, giảm cân

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. medicine
  • B. malnutrition
  • C. obesity
  • D. disease

Question 7: "blood pressure" có nghĩa là gì?

  • A. Huyết áp
  • B. Giảm cân
  • C. Sự béo phì
  • D. Thương tật

Question 8: Trong Tiếng Anh, "suy dinh dưỡng" và "béo phì" lần lượt là:

  • A. diet, obesity
  • B. malnutrition, obesity
  • C. obesity, malnutrition
  • D. diet, malnutrition

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm