Tiếng anh theo chủ đề: Độ dài. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
millimetre: /ˈmɪlɪˌmiːtər/ : mi-li-mét
centimetre: /ˈsentɪˌmiːtər/ : xăng-ti-mét
metre: /ˈmiːtər/ : mét
kilometre: /ˈkɪləˌmiːtər/ : ki-lô-mét
inch: /ɪntʃ/ : insơ
foot: /fʊt/ : phút
yard: /jɑːd/ : thước Anh
mile: /maɪl/ : dặm
Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "dặm":
- A. kilometre
- B. yard
- C. foot
-
D. mile
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. centimetre
-
B. millimetre
- C. kilometre
- D. metre
Question 3: "yard" và "foot" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Thước anh, phút
- B. Dặm, thước Anh
- C. Phút, dặm
- D. Phút, thước Anh
Question 4: "inch" có nghĩa là gì?
- A. mét
- B. dặm
- C. ki-lô-mét
-
D. insơ
Question 5: /jɑːd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. foot
- B. metre
-
C. yard
- D. inch
Question 6: Từ nào dưới đây có nghĩa là "xăng-ti-mét"?
- A. millimetre
-
B. centimetre
- C. metre
- D. kilometre