Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thiên tai (Natural disasters)

Tiếng anh theo chủ đề: Thiên tai. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
avalanche: /ˈævəlɑːnʃ/ : tuyết lở
landslide: /ˈlændslaɪd/ : sạt lở đất
drought: /draʊt/ : hạn hán
flood: /flʌd/ : lũ lụt
earthquake: /ˈɜːθkweɪk/ : động đất
tsunami: /tsuːˈnɑːmi/ : sóng thần
eruption: /ɪˈrʌpʃn/ : núi lửa phun trào
wildfire: /ˈwaɪldfaɪər/ : cháy rừng
hurricane: /ˈhʌrɪkeɪn/ : bão lớn
tornado: /tɔːˈneɪdəʊ/ : lốc xoáy

Question 1: "avalanche" là loại thiên tai gì?

  • A. Động đất
  • B. Hạn hán
  • C. Sạt lở đất
  • D. Tuyết lở

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. tsunami
  • B. eruption
  • C. hurricane
  • D. wildfire

Question 3: Trong Tiếng Anh, "hạn hán" và "lũ lụt" lần lượt là:

  • A. drought, flood
  • B. drought, tsunami
  • C. tsunami, drought
  • D. flood, drought

Question 4: /ˈɜːθkweɪk/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. avalanche
  • B. earthquake
  • C. tornado
  • D. landslide

Question 5: "eruption" có nghĩa là gì?

  • A. Cháy rừng
  • B. Sạt lở đất
  • C. Sóng thần
  • D. Núi lửa phun trào

Question 6: Trong Tiếng Anh, "động đất" và "sóng thần" lần lượt là:

  • A. earthquake, flood
  • B. flood, tsunami
  • C. earthquake, tsunami
  • D. flood, earthquake

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. landslide
  • B. avalanche
  • C. hurricane
  • D. tsunami

Question 8: "Cháy rừng" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. wildfire
  • B. drought
  • C. tornado
  • D. eruption

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm