Tiếng anh theo chủ đề: Nghệ thuật. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
architecture: /ˈɑːkɪtektʃər/ : kiến trúc
dance: /dɑːns/ : khiêu vũ
novel: /ˈnɒvəl/ : tiểu thuyết
painting: /ˈpeɪntɪŋ/ : tranh vẽ
photography: /fəˈtɒɡrəfi/ : nhiếp ảnh
play: /pleɪ/ : kịch
poetry: /ˈpəʊɪtri/ : thơ
sculpture: /ˈskʌlptʃər/ : điêu khắc
Question 1: "play" chỉ loại hình nghệ thuật nào:
-
A. Kịch
- B. Điêu khắc
- C. Khiêu vũ
- D. Nhiếp ảnh
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. painting
- B. play
-
C. photography
- D. poetry
Question 3: "architecture" và "sculpture" có nghĩa lần lượt là:
- A. Tiểu thuyết, kiến trúc
-
B. Kiến trúc, điêu khắc
- C. Thơ, tiểu thuyết
- D. Điêu khắc, kiến trúc
Question 4: /ˈpəʊɪtri/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. play
- B. photography
-
C. poetry
- D. painting
Question 5: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "tiểu thuyết" và "tranh vẽ":
-
A. novel, painting
- B. dance, novel
- C. sculpture, dance
- D. painting, sculpture
Question 6: "poetry" và "photography" có nghĩa lần lượt là:
- A. Khiêu vũ, kiến trúc
- B. Nhiếp ảnh, kiến trúc
- C. Khiêu vũ, thơ
-
D Thơ, nhiếp ảnh