Tiếng anh theo chủ đề: Mua sắm. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bargain: /ˈbɑːɡɪn/ : mặc cả
brand: /brænd/ : thương hiệu
cash: /kæʃ/ : tiền mặt
coin: /kɔɪn/ : tiền xu
coupon: /ˈkuːpɒn/ : phiếu giảm giá
credit card: /ˈkredɪt ˌkɑːd/ : thẻ tín dụng
price: /praɪs/ : giá
fitting room: /ˈfɪtɪŋ ˌruːm/ : phòng thay đồ
manager: /ˈmænɪdʒər/ : quản lý cửa hàng
shop assistant: /ˈʃɒp əˌsɪstənt/ : nhân viên bán hàng
Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "thương hiệu":
- A. bargain
-
B. brand
- C. manager
- D. coupon
Question 2: Trong Tiếng Anh, "quản lý cửa hàng" và "nhân viên bán hàng" lần lượt là:
-
A. manager, shop assistant
- B. manager, bargain
- C. shop assistant, manager
- D. bargain, cash
Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. credit card
- B. coin
-
C. coupon
- D. bargain
Question 4: "credit card" có nghĩa là gì?
- A. Tiền mặt
- B. Tiền xu
-
C. Thẻ tín dụng
- D. Phiếu giảm giá
Question 5: /brænd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. bargain
- B. cash
- C. fitting room
-
D. brand
Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. brand
- B. cash
- C. fitting room
-
D. manager
Question 7: "coin" và "cash" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Tiền xu, tiền mặt
- B. Tiền mặt, tiền xu
- C. Phiếu giảm giá, tiền xu
- D. Thẻ tín dụng, phiếu giảm giá
Question 8: "Phiếu giảm giá" trong Tiếng Anh là gì?
- A. fitting room
-
B. coupon
- C. price
- D. brand