Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Luật pháp (The law)

Tiếng anh theo chủ đề: Luật pháp. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
accuse: /əˈkjuːz/ : buộc tội
ban: /bæn/ : lệnh cấm
civil law: /ˌsɪvəl ˈlɔː/ : luật dân sự
criminal law: /ˌkrɪmɪnəl ˈlɔː/ : luật hình sự
commercial law: /kəˈmɜːʃəl lɔː/ : luật thương mại
court: /kɔːt/ : tòa án
judge: /dʒʌdʒ/ : thẩm phán
lawsuit: /ˈlɔːsuːt/ : vụ kiện
plea: /pliː/ : lời biện hộ
writ: /rɪt/ : lệnh, trát

Question 1: "civil law" và "commercial law" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Luật hình sự, luật thương mại
  • B. Luật thương mại, luật hình sự
  • C. Luật dân sự, luật hình sự
  • D. Luật dân sự, luật thương mại

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. civil law
  • B. criminal law
  • C. commercial law
  • D. plea

Question 3: "writ" có nghĩa là gì?

  • A. Lệnh, trát
  • B. Tòa án
  • C. Vụ kiện
  • D. Buộc tội

Question 4: Trong Tiếng Anh, "tòa án" và "thẩm phán" lần lượt là:

  • A. court, judge
  • B. ban, plea
  • C. plea, court
  • D. ban, judge

Question 5: /dʒʌdʒ/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. court
  • B. plea
  • C. writ
  • D. judge

Question 6: "accuse" và "lawsuit" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Lệnh cấm, lời biện hộ
  • B. Buộc tội, vụ kiện
  • C. Lời biện hộ, buộc tội
  • D. Lệnh cấm, vụ kiện

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. court
  • B. ban
  • C. plea
  • D. writ

Question 8: Đâu là từ chỉ "lời biện hộ"?

  • A. accuse
  • B. plea
  • C. criminal law
  • D. writ

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm