Tiếng anh theo chủ đề: Các từ chỉ sự tăng - giảm. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
increase: /ɪnˈkriːs/ : tăng
soar: /sɔːr/ : vọt lên
jump: /dʒʌmp/ : nhảy vọt
peak: /piːk/ : đỉnh
decrease: /dɪˈkriːs/ : giảm
plunge: /plʌndʒ/ : lao xuống
slip: /slɪp/ : trượt
bottom: /ˈbɒtəm/ : đáy
Question 1: Trong Tiếng Anh, "tăng" và "giảm" lần lượt là:
- A. decrease, plunge
- B. increase, plunge
-
C. increase, decrease
- D. decrease, increase
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. soar
-
B. plunge
- C. slip
- D. peak
Question 3: Từ nào dưới đây có nghĩa là "trượt":
-
A. slip
- B. jump
- C. plunge
- D. bottom
Question 4: Trong Tiếng Anh, "đỉnh" và "đáy" lần lượt là:
- A. bottom, soar
- B. peak, jump
-
C. peak, bottom
- D. bottom, soar
Question 5: /dʒʌmp/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. plunge
- B. slip
- C. increase
-
D. jump
Question 6: Từ nào dưới đây có nghĩa là "vọt lên":
-
A. soar
- B. plunge
- C. slip
- D. decrease