Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Hệ Mặt Trời (The Solar System)

Tiếng anh theo chủ đề: Hệ Mặt Trời. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
Sun: /sʌn/ : Mặt Trời
Mercury: /ˈmɜːkjəri/ : Sao Thủy
Venus: /ˈviːnəs/ : Sao Kim
Earth /ɜːθ/ : Trái Đất
Mars: /mɑ:z/ : Sao Hỏa
Jupiter: /ˈdʒuːpɪtər/ : Sao Mộc
Saturn: /ˈsætən/ : Sao Thổ
Uranus: /ˈjʊərənəs/ : Sao Thiên Vương
Neptune: /ˈneptʃuːn/ : Sao Hải Vương
Pluto: /ˈpluːtəʊ/ : Sao Diêm Vương

Question 1: "Sao Hỏa" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. Mars
  • B. Pluto
  • C. Earth
  • D. Venus

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. Venus
  • B. Mercury
  • C. Neptune
  • D. Uranus

Question 3: "Jupiter" và "Saturn" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Sao Kim, Sao Mộc
  • B. Sao Thiên Vương, Sao Kim
  • C. Sao Thổ, Sao Thiên Vương
  • D. Sao Mộc, Sao Thổ

Question 4: Từ nào dưới đây chỉ "Sao Diêm Vương":

  • A. Mercury
  • B. Earth
  • C. Pluto
  • D. Neptune

Question 5: /ˈjʊərənəs/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. Venus
  • B. Jupiter
  • C. Pluto
  • D. Uranus

Question 6: "Venus" và "Mercury" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Sao Kim, Sao Thủy
  • B. Sao Thiên Vương, Sao Kim
  • C. Sao Thủy, Sao Kim
  • D. Sao Thiên Vương, Sao Thủy

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. Jupiter
  • B. Saturn
  • C. Neptune
  • D. Mercury

Question 8: "Uranus" và "Neptune" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Sao Diêm Vương, Sao Thiên Vương
  • B. Sao Thiên Vương, Sao Diêm Vương
  • C. Sao Thiên Vương, Sao Hải Vương
  • D. Sao Hải Vương, Sao Thiên Vương
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm