Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Phòng tắm - Phần 1 (Bathroom - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Phòng tắm. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bathtub: /ˈbæθtʌb/ : bồn tắm
brush: /brʌʃ/ : bàn chải
comb: /kəʊm/ : cái lược
hair dryer: /ˈheə draɪər/ : máy sấy tóc
mirror: /ˈmɪrər/ : gương
mouthwash: /ˈmaʊθwɒʃ/ : nước súc miệng
razor: /ˈreɪzər/ : dao cạo râu
shampoo: /ʃæmˈpuː/ : dầu gội
shaving cream: /ˈʃeɪvɪŋ kriːm/ : kem cạo râu
shower screen: /ʃaʊər skriːn/ : tấm che buồng tắm

Question 1:Từ nào dưới đây chỉ "cái lược":

  • A. mirror
  • B. brush
  • C. comb
  • D. razor

Question 2: "mouthwash" có nghĩa là gì?

  • A. Nước súc miệng
  • B. Kem cạo râu
  • C. Bồn tắm
  • D. Bàn chải

Question 3: /ʃæmˈpuː/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. shaving cream
  • B. brush
  • C. shampoo
  • D. razor

Question 4: "razor" và "bathtub" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Bồn tắm, máy sấy tóc
  • B. Dao cạo râu, dầu gội
  • C. Máy sấy tóc, dầu gội
  • D. Dao cạo râu, bồn tắm

Question 5: "mouthwash" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈbæθtʌb/
  • B. /ˈmaʊθwɒʃ/
  • C. /ˈmɪrər/
  • D. /ʃaʊər skriːn/

Question 6: Đâu là từ chỉ "dầu gội"?

  • A. shampoo
  • B. bathtub
  • C. hair dryer
  • D. shower screen

Question 7: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "máy sấy tóc" và "bàn chải":

  • A. brush, shaving cream
  • B. hair dryer, shampoo
  • C. hair dryer, shaving cream
  • D. hair dryer, brush

Question 8: "shaving cream" có nghĩa là gì?

  • A. Dao cạo râu
  • B. Kem cạo râu
  • C. Dầu gội
  • D. Màn che buồng tắm

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm