Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Kinh doanh (Business)

Tiếng anh theo chủ đề: Kinh doanh. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
buyer: /ˈbaɪər/ : người mua
seller: /ˈselər/ : người bán
wholesaler: /ˈhəʊlˌseɪlər/ : người bán buôn
outlet: /ˈaʊtlet/ : cửa hàng bán lẻ
advertisement: /ədˈvɜːtɪsmənt/ : quảng cáo
goods: /ɡʊdz/ : hàng hóa
market: /ˈmɑːkɪt/ : thị trường
produce: /prəˈdʒuːs/ : sản xuất
profit: /ˈprɒfɪt/ : lợi nhuận
revenue: /ˈrevənjuː/ : doanh thu

Question 1: Từ nào dưới  đây có nghĩa là "quảng cáo":

  • A. advertisement
  • B. profit
  • C. market
  • D. outlet

Question 2: "wholesaler" và "outlet" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Cửa hàng bán lẻ, người bán
  • B. Người bán, người mua
  • C. Người bán buôn, cửa hàng bán lẻ
  • D. Người bán buôn, người mua

Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. seller
  • B. wholesaler
  • C. buyer
  • D. revenue

Question 4: Đâu là từ chỉ "thị trường"?

  • A. goods
  • B. market
  • C. profit
  • D. outlet

Question 5: "advertisement" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈhəʊlˌseɪlər/
  • B. /ˈmɑːkɪt/
  • C. /prəˈdʒuːs/
  • D. /ədˈvɜːtɪsmənt/

Question 6: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "sản xuất" và "hàng hóa":

  • A. revenue, goods
  • B. produce, profit
  • C. produce, goods
  • D. profit, revenue

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. produce
  • B. revenue
  • C. seller
  • D. profit

Question 8: "revenue" và "profit" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Lợi nhuận, quảng cáo
  • B. Thị trường, doanh thu
  • C. Quảng cáo, thị trường
  • D. Doanh thu, lợi nhuận

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm