Tiếng anh theo chủ đề: Khuôn mặt. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
diamond: /ˈdaɪəmənd/ : mặt hình hột xoài
heart: /hɑː(r)t/ : mặt hình trái tim
inverted triangle: /ɪnˈvɜː(r)tɪd ˈtraɪæŋɡ(ə)l/ : mặt hình tam giác ngược
oblong: /ˈɒblɒŋ/ : thuôn dài
oval: /ˈəʊv(ə)l/ : mặt hình trái xoan
rectangle: /ˈrektæŋɡ(ə)l/ : mặt hình chữ nhật
round: /raʊnd/ : mặt tròn
square: /skweə(r)/ : mặt vuông chữ điền
triangle: /ˈtraɪæŋɡ(ə)l/ : mặt hình tam giác
Question 1: "Mặt hình trái xoan" trong Tiếng Anh là gì?
- A. round
-
B. oval
- C. triangle
- D. square
Question 2: "oblong" chỉ khuôn mặt như thế nào?
- A. Mặt hình trái tim
- B. Mặt tròn
-
C. Mặt thuôn dài
- D. Mặt vuông chữ điền
Question 3: /raʊnd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
-
A. round
- B. oblong
- C. square
- D. heart
Question 4: "Mặt hình hột xoài" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. diamond
- B. inverted triangle
- C. rectangle
- D. triangle
Question 5: "oval" có phiên âm như thế nào?
- A. /hɑː(r)t/
- B. /ˈɒblɒŋ/
-
C. /ˈəʊv(ə)l/
- D. /ˈtraɪæŋɡ(ə)l/
Question 6: Từ nào dưới đây chỉ khuôn mặt vuông chữ điền:
- A. rectangle
- B. round
- C. oval
-
D. square