Tiếng anh theo chủ đề: Mạng xã hội. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
addiction: /əˈdɪkʃən/ : nghiện
block: /blɒk/ : chặn
comment: /ˈkɒment/ : bình luận
event: /ɪˈvent/ : sự kiện
follow: /ˈfɒləʊ/ : theo dõi
group: /ɡruːp/ : nhóm
message: /ˈmesɪdʒ/ : tin nhắn
notification: /ˌnəʊtɪfɪˈkeɪʃən/ : thông báo
react: /riˈækt/ : phản ứng
report: /rɪˈpɔːt/ : báo cáo
share: /ʃeər/ : chia sẻ
tag: /tæɡ/ : gắn thẻ
Question 1: "event" có nghĩa là gì?
- A. Bình luận
-
B. Sự kiện
- C. Phản ứng
- D. Gắn thẻ
Question 2: "group" và "notification" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Nhóm, thông báo
- B. Theo dõi, thông báo
- C. Chặn, theo dõi
- D. Nhóm, chặn
Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. comment
- B. report
-
C. message
- D. event
Question 4: "addiction" có nghĩa là gì?
- A. Gắn thẻ
- B. Thông báo
-
C. Nghiện
- D. Tin nhắn
Question 5: /ˈkɒment/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. addiction
- B. follow
- C. report
-
D. comment
Question 6: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "phản ứng" và "gắn thẻ":
-
A. react, tag
- B. share, tag
- C. follow, share
- D. react, follow
Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. comment
- B. event
-
C. addiction
- D. notification
Question 8: Trong Tiếng Anh, "báo cáo" và "chặn" lần lượt là:
- A. block, tag
- B. share, report
-
C. report, block
- D. tag, share