Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Du lịch - Phần 1 (Travelling - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Du lịch. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
adventure: /ədˈventʃər/ : cuộc phiêu lưu
cruise: /kruːz/ : cuộc đi chơi biển (bằng tàu thủy)
day out: /deɪ aʊt/ : chuyến đi ngắn trong ngày
ecotourism: /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/ : du lịch sinh thái
excursion: /ɪkˈskɜːʃən/ : cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn
expedition: /ˌekspəˈdɪʃən/ : cuộc thăm dò, thám hiểm
safari: /səˈfɑːri/ : chuyến đi quan sát hay săn động vật hoang dã
guide: /ɡaɪd/ : hướng dẫn viên (du lịch)
tourist: /ˈtʊərɪst/ : du khách
travel agency: /ˈtrævəl ˌeɪdʒənsi/ : đại lý du lịch

Question 1: "safari" có nghĩa là gì?

  • A. Chuyến đi quan sát hay săn động vật hoang dã
  • B. Cuộc phiêu lưu
  • C. Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn
  • D. Cuộc thăm dò, thám hiểm

Question 2: "expedition" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ədˈventʃər/
  • B. /ɪkˈskɜːʃən/
  • C. /ˌekspəˈdɪʃən/
  • D. /ˈiːkəʊtʊərɪzəm/

Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. ecotourism
  • B. excursion
  • C. travel agency
  • D. expedition

Question 4: "excursion" và "expedition" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Cuộc đi chơi biển; cuộc thăm dò, thám hiểm
  • B. Cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn; cuộc thăm dò, thám hiểm
  • C. Chuyến đi ngắn trong ngày; cuộc đi chơi biển
  • D. Chuyến đi ngắn trong ngày; cuộc đi chơi, cuộc du ngoạn

Question 5: "Đại lý du lịch" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. tourist
  • B. guide
  • C. cruise
  • D. travel agency

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. cruise
  • B. tourist
  • C. safari
  • D. excursion

Question 7: Trong Tiếng Anh, "du khách" và "hướng dẫn viên" (du lịch) lần lượt là:

  • A. tourist, travel agency
  • B. tourist, guide
  • C. travel agency, adventure
  • D. guide, adventure

Question 8: "cruise" và "day out" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Cuộc đi chơi biển, chuyến đi ngắn trong ngày
  • B. Du lịch sinh thái, cuộc phiêu lưu
  • C. Chuyến đi ngắn trong ngày, cuộc phiêu lưu
  • D. Cuộc đi chơi biển, du lịch sinh thái
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm