Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Siêu thị (Super market)

Tiếng anh theo chủ đề: Siêu thị. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bag: /bæɡ/ : cái túi/cái bao
cash register: /kæʃ ˈredʒɪstər/ : máy tính tiền
cashier: /kæʃˈɪər/ : nhân viên thu ngân
checkout: /ˈtʃekaʊt/ : quầy thu tiền
receipt: /rɪˈsiːt/ : hoá đơn
shelf: /ʃelf/ : cái kệ
shopping basket: /ˈʃɒpɪŋ ˌbɑːskɪt/ : giỏ mua hàng
shopping cart: /ˈʃɒpɪŋ ˌkɑːt/ : xe đẩy mua hàng

Question 1: "Nhân viên thu ngân" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. cashier
  • B. bag
  • C. cash register
  • D. receipt

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. cashier
  • B. receipt
  • C. shopping cart
  • D. checkout

Question 3: "cash register" có phiên âm như thế nào?

  • A. /bæɡ/
  • B. /ˈtʃekaʊt/
  • C. /kæʃ ˈredʒɪstər/
  • D. /kæʃˈɪər/

Question 4: Trong Tiếng Anh, "giỏ mua hàng" và "xe đẩy mua hàng" lần lượt là:

  • A. shopping basket, shopping cart
  • B. shopping cart, shopping basket
  • C. shopping basket, bag
  • D. shopping cart, bag

Question 5: Nghe và cho biết đây là từ gì?

  • A. shopping cart
  • B. receipt
  • C. bag
  • D. checkout

Question 6: Đâu là từ chỉ "máy tính tiền"?

  • A. cashier

  • B. checkout

  • C. shelf

  • D. cash register

Question 7: /ˈʃɒpɪŋ ˌbɑːskɪt/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. shopping cart
  • B. receipt
  • C. shopping basket
  • D. cash register

Question 8: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "hóa đơn" và "cái kệ":

  • A. bag, shelf
  • B. receipt, shelf
  • C. shopping cart, bag
  • D. checkout, receipt
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm