Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Trò chơi - Phần 1 (Games - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Trò chơi. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
blind man’s buff: /ˌblaɪndmænz ˈbʌf/ : bịt mắt bắt dê
chess: /tʃes/ : cờ vua
crossword: /ˈkrɒswɜːd/ : trò chơi giải ô chữ
darts: /dɑːts/ : trò phóng phi tiêu
frisbee: /ˈfrɪzbi/ : ném dĩa
hide-and-seek: /ˌhaɪdən ˈsiːk/ : trốn tìm
hopscotch: /ˈhɒpskɒtʃ/ : nhảy lò cò
jigsaw: /ˈdʒɪɡsɔː/ : xếp hình
leapfrog: /ˈliːpfrɔːɡ/ : trò nhảy lưng gù
marbles: /ˈmɑːbəlz/ : bắn bi

Question 1: "Bịt mắt bắt dê" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. blind man’s buff
  • B. crossword
  • C. leapfrog
  • D. hide-and-seek

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. hopscotch
  • B. leapfrog
  • B. jigsaw
  • D. crossword

Question 3: "frisbee" và "jigsaw" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Trò phóng phi tiêu, xếp hình
  • B. Trò chơi giải ô chữ, ném dĩa
  • C. Ném dĩa, xếp hình
  • D. Trò phóng phi tiêu, trò chơi giải ô chữ

Question 4: Từ nào dưới đây chỉ "trò chơi giải ô chữ":

  • A. chess
  • B. hopscotch
  • C. darts
  • D. crossword

Question 5: /ˈdʒɪɡsɔː/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. crossword
  • B. jigsaw
  • C.darts
  • D. leapfrog

Question 6: "hide-and-seek" và "marbles" là hai trò chơi gì?

  • A. Bịt mắt bắt dê, bắn bi
  • B. Trốn tìm, bắn bi
  • C. Trò phóng phi tiêu, trốn tìm
  • D. Bịt mắt bắt dê, trò phóng phi tiêu

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. frisbee
  • B. hopscotch
  • C. chess
  • D. leapfrog

Question 8: Trong Tiếng Anh, "nhảy lò cò" và "trò nhảy lưng gù" lần lượt là:

  • A. blind man’s buff, hopscotch
  • B. jigsaw, leapfrog
  • C. hopscotch, leapfrog
  • D. jigsaw, blind man’s buff
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm