Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Công sở - Phần 1 (Office - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Công sở. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
colleague: /ˈkɒliːɡ/ : đồng nghiệp
contract: /ˈkɒntrækt/ : hợp đồng
deadline: /ˈdedlaɪn/ : hạn chót
document: /ˈdɒkjəmənt/ : tài liệu
employee: /ɪmˈplɔɪiː/ : người lao động
employer: /ɪmˈplɔɪər/ : người sử dụng lao động
employment: /ɪmˈplɔɪmənt/ : công việc
recruit: /rɪˈkruːt/ : tuyển dụng
hire: /haɪər/ : thuê
fire: /faɪər/ : sa thải

Question 1: "employee" và "employer" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Đồng nghiệp, người sử dụng lao động
  • B. Người lao động, người sử dụng lao động
  • C. Người lao động, đồng nghiệp
  • D. Người sử dụng lao động, người lao động

Question 2: Từ nào dưới đây có nghĩa là "hợp đồng":

  • A. contract
  • B. hire
  • C. document
  • D. employment

Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. employee
  • B. colleague
  • C. contract
  • D. recruit

Question 4: "hire" và "fire" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Tuyển dụng, sa thải
  • B. Thuê, tuyển dụng
  • C. Sa thải, tuyển dụng
  • D. Thuê, sa thải

Question 5: /ɪmˈplɔɪiː/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. employer
  • B. employee
  • C. employment
  • D. fire

Question 6: Từ nào dưới đây chỉ "đồng nghiệp":

  • A. contract
  • B. hire
  • C. employment
  • D. colleague

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. hire
  • B. document
  • C. fire
  • D. recruit

Question 8: Trong Tiếng Anh, "tuyển dụng" và "tài liệu" lần lượt là:

  • A. hire, document
  • B. recruit, deadline
  • C. hire, deadline
  • D. recruit, document
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm