Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Gia đình (Family)

Tiếng anh theo chủ đề: Gia đình. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
grandfather: /ˈɡrændfɑːðər/ : ông
grandmother: /ˈɡrændmʌðər/ : bà
father: /ˈfɑːðər/ : bố
mother: /ˈmʌðər/ : mẹ
uncle: /ˈʌŋkl/ : cậu/chú/bác
aunt: /ɑːnt/ : cô/dì/thím/mợ
brother: /ˈbrʌðər/ : anh/em trai
sister: /ˈsɪstər/ : chị/em gái
sibling: /ˈsɪblɪŋ/ : anh/chị/em ruột
cousin: /ˈkʌzən/ : anh/chị/em họ
nephew: /ˈnefjuː/ : cháu trai (con của anh/chị/em)
niece: /niːs/ : cháu gái (con của anh/chị/em)

Question 1: "Bà" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. grandmother
  • B. grandfather
  • C. sibling
  • D. nephew

Question 2: "cousin" có nghĩa là gì?

  • A. Bố
  • B. Ông
  • C. Anh/chị/em ruột
  • D. Anh/chị/em họ

Question 3: /ˈʌŋkl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. niece
  • B. aunt
  • C. uncle
  • D. nephew

Question 4: Từ nào dưới đây có nghĩa là "cháu gái" (con của anh/chị/em):

  • A. grandfather
  • B. sibling
  • C. niece
  • D. nephew

Question 5: "sibling" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈsɪblɪŋ/
  • B. /ˈɡrændmʌðər/
  • C. /ˈsɪstər/
  • D. /ˈnefjuː/

Question 6: "Brother" và "father" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Bố, mẹ
  • B. Ông, mẹ
  • C. Anh/em trai, bố
  • D. Bà, chị/em gái

Question 7: /ˈfɑːðər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. grandmother
  • B. father
  • C. brother
  • D. mother

Question 8: "Cậu/chú/bác" và "cháu trai" (con của anh/chị/em) trong Tiếng Anh là gì?

  • A. aunt, nephew
  • B. cousin, uncle
  • C. niece, sister
  • D. uncle, nephew
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm