Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thời gian - Phần 1 (Time - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Thời gian. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
second: /ˈsekənd/ : giây
minute: /ˈmɪnɪt/ : phút
hour: /aʊər/ : giờ
day: /deɪ/ : ngày
week: /wiːk/ : tuần
fortnight: /ˈfɔːtnaɪt/ : 2 tuần liên tiếp
month: /mʌnθ/ : tháng
quarter: /ˈkwɔːtər/ : quý
year: /jɪər/ : năm
decade: /ˈdekeɪd/ : thập kỷ
century: /ˈsentʃəri/ : thế kỷ
millennium: /mɪˈleniəm/ : thiên niên kỷ

Question 1: "minute" có nghĩa là gì:

  • A. Phút
  • B. Giây
  • C. Tháng
  • D. Thiên niên kỷ

Question 2: "quarter" và "century" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Hai tuần liên tiếp, thế kỷ
  • B. Thập kỷ, hai tuần liên tiếp
  • C. Quý, thế kỷ
  • D. Quý, thập kỷ

Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. day
  • B. quarter
  • C. decade
  • D. century

Question 4: /aʊər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. year
  • B. quarter
  • C. century
  • D. hour

Question 5: "Thập kỷ" trong Tiếng Anh là gì:

  • A. century
  • B. decade
  • C. week
  • D. millennium

Question 6: "fortnight" và "week" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Tuần, tháng
  • B. 2 tuần liên tiếp, tuần
  • C. Tháng, tuần
  • D. Tuần, 2 tuần liên tiếp

Question 7: "month" có phiên âm như thế nào?

  • A. /mʌnθ/
  • B. /ˈmɪnɪt/
  • C. /mɪˈleniəm/
  • D. /deɪ/

Question 8: "millennium" có nghĩa là gì?

  • A. Giây
  • B. Thập kỷ
  • C. Ngày
  • D. Thiên niên kỷ

Question 9: Nghe và cho biết đây là từ gì: 

  • A. second
  • B. hour
  • C. quarter
  • D. week

Question 10: Hai từ nào dưới đây chỉ "giây" và "năm":

  • A. minute, day
  • B. second, year
  • C. year, day
  • D. minute, second
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm