Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Công ty - Phần 1 (Company - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Công ty. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
consortium: /kənˈsɔːtiəm/ : tập đoàn
founder: /ˈfaʊndər/ : người sáng lập
president: /ˈprezɪdənt/ : chủ tịch
CEO (chief executive officer): /ˌsiːiːˈəʊ/ : tổng giám đốc
director: /daɪˈrektər/ : giám đốc
manager: /ˈmænɪdʒər/ : quản lý
supervisor: /ˈsuːpəvaɪzər/ : giám sát viên
shareholder: /ˈʃeəˌhəʊldər/ : cổ đông
headquarters: /ˌhedˈkwɔːtəz/ : trụ sở
bankruptcy: /ˈbæŋkrəptsi/ : sự phá sản

Question 1: "headquarters" có nghĩa là gì?

  • A. Người sáng lập
  • B. Tổng giám đốc
  • C. Trụ sở
  • D. Cổ đông

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. CEO
  • B. consortium
  • C. president
  • D. director

Question 3: Trong Tiếng Anh, "chủ tịch" và "tổng giám đốc" lần lượt là:

  • A. president, CEO
  • B. director, president
  • C. president, director
  • D. CEO, director

Question 4: "shareholder" và "supervisor" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Quản lý, cổ đông
  • B. Cổ đông, giám sát viên
  • C. Giám sát viên, quản lý
  • D. Cổ đông, quản lý

Question 5: "manager" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈfaʊndər/
  • B. /daɪˈrektər/
  • C. /ˈmænɪdʒər/
  • D. /ˈʃeəˌhəʊldər/

Question 6: Đâu là từ chỉ "sự phá sản"?

  • A. consortium
  • B. headquarters
  • C. president
  • D. bankruptcy

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. CEO
  • B. consortium
  • C. supervisor
  • D. bankruptcy

Question 8: Trong Tiếng Anh, "giám đốc" và "quản lý" lần lượt là:

  • A. supervisor, manager
  • B. director, manager
  • C. CEO, director
  • D. supervisor, CEO

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm