Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Tiền bạc (Money)

Tiếng anh theo chủ đề: Tiền bạc. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
afford: /əˈfɔːd/ : có đủ sức trả
borrow: /ˈbɒrəʊ/ : vay, mượn
lend: /lend/ : cho vay
cash: /kæʃ/ : tiền mặt
coin: /kɔɪn/ : tiền xu
earn: /ɜːn/ : kiếm tiền
income: /ˈɪŋkʌm/ : thu nhập
piggy bank: /ˈpɪɡi ˌbæŋk/ : lợn tiết kiệm
poor: /pɔːr/ : nghèo
wealthy: /ˈwelθi/ : giàu có

Question 1: "afford" có nghĩa là gì?

  • A. Cho vay
  • B. Có đủ sức trả
  • C. Nghèo
  • D. Thu nhập

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. lend
  • B. coin
  • C. poor
  • D. cash

Question 3: "lend" và "borrow" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Cho vay; vay, mượn
  • B. Kiếm tiền; cho vay
  • C. Vay, mượn; cho vay
  • D. Vay, mượn; kiếm tiền

Question 4: Trong Tiếng Anh, "giàu có" và "nghèo" lần lượt là:

  • A. poor, earn
  • B. earn, wealthy
  • C. wealthy, poor
  • D. earn, poor

Question 5: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. afford
  • B. wealthy
  • C. income
  • D. borrow

Question 6: "income" có nghĩa là gì?

  • A. Kiếm tiền
  • B. Thu nhập
  • C. Giàu có
  • D. Có đủ sức trả

Question 7: /əˈfɔːd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. borrow
  • B. cash
  • C. piggy bank
  • D. afford

Question 8: "piggy bank" có nghĩa là gì?

  • A. Tiền xu
  • B. Tiền mặt
  • C. Lợn tiết kiệm
  • D. Cho vay

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm