Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Trường đại học (University)

Tiếng anh theo chủ đề: Đại học. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
student: /ˈstjuːdənt/ : sinh viên
lecturer: /ˈlektʃərər/ : giảng viên đại học
professor: /prəˈfesər/ : giáo sư
graduate: /ˈɡrædʒuət/ : người đã tốt nghiệp đại học, cử nhân
qualification: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ : văn bằng, học vị, chứng chỉ
bachelor's degree: /ˌbætʃələz dɪˈɡriː/ : bằng cử nhân
Master's degree: /ˌmɑːstəz dɪˈɡriː/ : bằng thạc sĩ
debate: /dɪˈbeɪt/ : cuộc tranh luận
student union: /ˌstjuːdənt ˈjuːniən/ : hội sinh viên
thesis: /ˈθiːsɪs/ : luận văn

Question 1: "Giảng viên đại học" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. professor
  • B. lecturer
  • C. student
  • D. graduate

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. graduate
  • B. qualification
  • C. debate
  • D. student

Question 3: "Master's degree" và "bachelor's degree" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Bằng cử nhân, giáo sư
  • B. Giảng viên đại học, bằng thạc sĩ
  • C. Bằng thạc sĩ, bằng cử nhân
  • D. Giáo sư, giảng viên đại học

Question 4: /ˌkwɒlɪfɪˈkeɪʃən/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. professor
  • B. qualification
  • C. bachelor's degree
  • D. student union

Question 5: "debate" và "thesis" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Sinh viên, cuộc tranh luận
  • B. Hội sinh viên, luận văn
  • C. Sinh viên, hội sinh viên
  • D. Cuộc tranh luận, luận văn

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. professor
  • B. lecturer
  • C. Master's degree
  • D. graduate

Question 7: "qualification" có nghĩa là gì?

  • A. Bằng thạc sĩ
  • B. Văn bằng, học vị, chứng chỉ
  • C. Cuộc tranh luận
  • D. Người đã tốt nghiệp đại học, cử nhân

Question 8: Trong Tiếng Anh, "cử nhân" và "giáo sư" lần lượt là:

  • A. student, professor
  • B. lecturer, graduate
  • C. student, lecturer
  • D. graduate, professor
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm