Tiếng anh theo chủ đề: Bưu điện. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
address: /əˈdres/ : địa chỉ
envelope: /ˈenvələʊp/ : phong bì
letter: /ˈletər/ : (lá) thư
mailman: /ˈmeɪlmæn/ : người đưa thư
parcel: /ˈpɑːsəl/ : bưu kiện
postcard: /ˈpəʊstkɑːd/ : bưu thiếp
scale: /skeɪl/ : cái cân
stamp: /stæmp/ : (con) tem
Question 1: "Con tem" trong Tiếng Anh là gì?
- A. parcel
- B. letter
- C. scale
-
D. stamp
Question 2: /ˈpəʊstkɑːd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. parcel
- B. mailman
-
C. postcard
- D. stamp
Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:
-
A. mailman
- B. address
- C. scale
- D. postcard
Question 4: "parcel" và " envelope" có nghĩa lần lượt là:
- A. (Lá) thư, cái cân
- B. Phong bì, bưu thiếp
- C. Bưu thiếp, bưu kiện
-
D. Bưu kiện, phong bì
Question 5: "scale" có nghĩa là gì?
- A. Bưu thiếp
- B. Địa chỉ
-
C. Cái cân
- D. (Lá) thư
Question 6: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "bưu thiếp" và "người đưa thư"?
- A. mailman, parcel
-
B. postcard, mailman
- C. letter, address
- C. mailman, letter