Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Phim ảnh (Films)

Tiếng anh theo chủ đề: Phim ảnh. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
action: /ˈækʃən/ : phim hành động
adventure: /ədˈventʃər/ : phim phiêu lưu
cartoon: /kɑːˈtuːn/ : hoạt hình
comedy: /ˈkɒmədi/ : hài kịch
detective: /dɪˈtektɪv/ : phim trinh thám
drama: /ˈdrɑːmə/ : kịch
fantasy: /ˈfæntəsi/ : phim kỳ ảo
horror: /ˈhɒrər/ : phim kinh dị
romantic: /rəʊˈmæntɪk/ : phim tình cảm lãng mạn
sci-fi: /ˈsaɪfaɪ/ : khoa học viễn tưởng
thriller: /ˈθrɪlər/ : phim ly kỳ, giật gân
Western: /ˈwestən/ : phim Viễn Tây

Question 1: "horror" là thể loại phim gì:

  • A. Hài kịch
  • B. Phim tình cảm lãng mạn
  • C. Phim kinh dị
  • D. Hoạt hình

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. sci-fi
  • B. action
  • C. comedy
  • D. cartoon

Question 3: /ˈθrɪlər/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. adventure
  • B. detective
  • C. Western
  • D. thriller

Question 4: Trong Tiếng Anh, "phim trinh thám" và "phim kỳ ảo" lần lượt là:

  • A. detective, sci-fi
  • B. adventure, detective
  • C. fantasy, sci-fi
  • D. detective, fantasy

Question 5: "Western" là thể loại phim gì?

  • A. Phim tình cảm lãng mạn
  • B. Phim Viễn Tây
  • C. Kịch
  • D. Phim ly kỳ, giật gân

Question 6: "cartoon" có phiên âm như thế nào?

  • A. /kɑːˈtuːn/
  • B. /ˈækʃən/
  • C. /ˈkɒmədi/
  • D. /ˈfæntəsi/

Question 7: "comedy" và "drama" có nghĩa lần lượt là

  • A. Hài kịch, kịch
  • B. Phim hành động, phim tình cảm lãng mạn
  • C. Kịch, hài kịch
  • D. Hài kịch, phim tình cảm lãng mạn

Question 8: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. comedy
  • B. drama
  • C. detective
  • D. romantic

Question 9: "Phim ly kỳ, giật gân" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. action
  • B. thriller
  • C. romantic
  • D. Western

10. "action" và "adventure" là hai thể loại phim gì?

  • A. Phim trinh thám, hài kịch
  • B. Phim hành động, hài kịch
  • C. Phim phiêu lưu, phim trinh thám
  • D. Phim hành động, phim phiêu lưu
 

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm