Tiếng anh theo chủ đề: Các loài chim. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
owl: /aʊl/ : cú
turkey: /ˈtɜːrki/ : gà tây
duck: /dʌk/ : vịt
parrot: /ˈpærət/ : vẹt
ostrich: /ˈɑːstrɪtʃ/ : đà điểu
pigeon: /ˈpɪdʒɪn/ : chim bồ câu
goose: /ɡuːs/ : ngỗng
eagle: /ˈiːɡl/ : đại bàng
sparrow: /ˈsperoʊ/ : chim sẻ
crow: /kroʊ/ : con quạ
Question 1: "Chim bồ câu" trong Tiếng Anh là gì?
- A. crow
- B. eagle
- C. goose
-
D. pigeon
Question 2: "ostrich" có nghĩa là gì?
- A. Cú
-
B. Đà điểu
- C. Chim sẻ
- D. Đại bàng
Question 3: "parrot" có phiên âm là gì?
-
A. /ˈpærət/
- B. /ˈtɜːrki/
- C. /ˈpɪdʒɪn/
- D. /ˈsper.oʊ/
Question 4: /aʊl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. eagle
- B. goose
-
C. owl
- D. duck
Question 5: "Gà tây" và "ngỗng" trong Tiếng Anh lần lượt là:
- A. turkey, owl
-
B. turkey, goose
- C. owl, parrot
- D. crow, eagle
Question 6: "sparrow" và "eagle" có nghĩa lần lượt là:
- A. Đà điểu, đại bàng
- B. Vịt, bồ câu
- C. Ngỗng, đà điểu
-
D. Chim sẻ, đại bàng
Question 7: "Vịt" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. duck
- B. goose
- C. pigeon
- D. eagle
Question 8: "crow" có phiên âm và nghĩa lần lượt là:
- A. /ˈtɜːrki/ , chim sẻ
-
B. /kroʊ/ , con quạ
- C. /aʊl/ , con quạ
- D. /ˈɑːstrɪtʃ/ , đà điểu