Tiếng anh theo chủ đề: Động vật. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bear: /beər/ : con gấu
chimpanzee: /tʃɪmpənˈzi/ : con hắc tinh tinh
elephant: /ˈelɪfənt/ : con voi
fox: /fɑːks/ : con cáo
giraffe: /dʒəˈræf/ : con hươu cao cổ
hippopotamus: /hɪpəˈpɑːtəməs/ : con hà mã
jaguar: /ˈdʒæɡjuər/ : con báo đốm
lion: /ˈlaɪən/ : con sư tử
porcupine: /ˈpɔːrkjupaɪn/ : con nhím
raccoon: /rə'ku:n/ : con gấu mèo
Question 1: "Con cáo" Tiếng Anh là gì?
- A. lion
- B. giraffe
-
C. fox
- D. elephant
Question 2: "hippopotamus" có phiên âm như thế nào?
-
A. /rə'ku:n/
-
B. /dʒə.ˈræf/
-
C. /beər/
-
D. /hɪpəˈpɑːtəməs/
Question 3: "bear" và "elephant" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Con gấu, con voi
-
B. Con voi, con gấu
-
C. Con sư tử, con hà mã
-
D. Con hà mã, con voi
Question 4: Từ nào sau đây có nghĩa là "con hắc tinh tinh":
-
A. jaguar
-
B. chimpanzee
-
C. lion
-
D. bear
Question 5: /rə'ku:n/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. hippopotamus
-
B. raccoon
- C. jaguar
- D. fox
Question 6: "Con báo đốm" Tiếng Anh là gì?
-
A. jaguar
- B. giraffe
- C. bear
- D. porcupine
Question 7: "giraffe" có nghĩa là gì?
- A. Con hắc tinh tinh
- B. Con nhím
- C. Con voi
-
D. Con hươu cao cổ
Question 8: "lion" và "raccoon" có nghĩa lần lượt là:
- A. Sư tử, cáo
- B. Cáo, hắc tinh tinh
-
C. Sư tử, gấu mèo
- D. Voi, gấu mèo