Tiếng anh theo chủ đề: Đồ dùng học tập. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bag: /bæɡ/ : cái túi
board: /bɔːd/ : bảng
book: /bʊk/ : sách
chalk: /tʃɔːk/ : phấn
compass: /ˈkʌmpəs/ : com-pa
eraser: /ɪˈreɪzər/ : cục tẩy
pack: /pæk/ : túi đeo, ba lô
pen: /pen/ : bút mực
pencil: /ˈpensəl/ : bút chì
ruler: /ˈruːlər/ : cái thước
Question 1: "bag" và "pack" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Cái túi; túi đeo, ba lô
- B. Cái túi, bảng
- C. Bảng, phấn
- D. Cái túi, phấn
Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. bag
-
B. board
- C. book
- D. chalk
Question 3: Từ nào dưới đây có nghĩa là "cục tẩy":
- A. pen
- B. compass
- C. ruler
-
D. eraser
Question 4: "ruler" có nghĩa là gì?
- A. Sách
- B. Bút chì
- C. Cái túi
-
D. Cái thước
Question 5: "bag" có phiên âm như thế nào?
-
A. /bæɡ/
- B. /pæk/
- C. /bɔːd/
- D. /bʊk/
Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. board
- B. pen
-
C. chalk
- D. book
Question 7: "chalk" có nghĩa là gì?
-
A. Phấn
- B. Bảng
- C. Cái thước
- D. Sách
Question 8: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "bảng" và "com-pa":
- A. pack, compass
- B. ruler, compass
-
C. board, compass
- D. book, pencil