Tiếng anh theo chủ đề: Các loại mũ. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
balaclava: /bæləˈklɑːvə/ : mũ len trùm đầu và cổ
baseball cap: /ˈbeɪsbɔːl kæp/ : nón lưỡi trai
beret: /ˈbereɪ/ : mũ nồi
bowler: /ˈbəʊlər/ : mũ quả dưa
deerstalker: /ˈdɪəstɔːkər/ : mũ thợ săn
fedora: /fəˈdɔːrə/ : mũ phớt mềm
flat cap: /flæt kæp/ : nón phớt
top hat: /tɒp hæt/ : mũ chóp cao
Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "mũ nồi":
- A. baseball cap
-
B. beret
- C. fedora
- D. deerstalker
Question 2: /bæləˈklɑːvə/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. flat cap
- B. baseball cap
-
C. balaclava
- D. bowler
Question 3: "Nón lưỡi trai" trong Tiếng Anh là gì?
- A. deerstalker
- B. flat cap
-
C. baseball cap
- D. fedora
Question 4: "deerstalker" là loại mũ gì?
-
A. Mũ thợ săn
- B. Mũ quả dưa
- C. Mũ chóp cao
- D. Mũ len trùm đầu và cổ
Question 5: "bowler" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈbereɪ/
-
B. /ˈbəʊlər/
- C. /tɒp hæt/
- D. /bæləˈklɑːvə/
Question 6: "fedora" và "flat cap" có nghĩa lần lượt là:
- A. Nón phớt, mũ phớt mềm
- B. Mũ phớt mềm, mũ nồi
- C. Mũ len trùm đầu và cổ, nón phớt
-
D. Mũ phớt mềm, nón phớt