Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Dụng cụ thể thao (Sport equipments)

Tiếng anh theo chủ đề: Dụng cụ thể thao. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
baseball bat: /ˈbeɪsbɔːl bæt/ : gậy đánh bóng chày
baseball gloves: /ˈbeɪsbɔːl ɡlʌvz/ : găng tay bóng chày
baseball: /ˈbeɪsbɔːl/ : quả bóng chày
basketball: /ˈbɑːskɪtbɔːl/ : quả bóng rổ
boxing gloves: /ˈbɒksɪŋ ˌɡlʌvz/ : găng tay đấm bốc
football: /ˈfʊtbɔːl/ : quả bóng đá
golf ball: /ˈɡɒlf ˌbɔːl/ : quả bóng golf
golf club: /ˈɡɒlf ˌklʌb/ : gậy đánh golf
tennis ball: /ˈtenɪs bɔːl/ : quả bóng tennis
tennis racket: /ˈtenɪs ˈrækɪt/ : vợt tennis

Question 1: Từ nào dưới đây chỉ "găng tay đấm bốc":

  • A. boxing gloves
  • B. baseball gloves
  • C. tennis racket
  • D. basketball

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. boxing gloves
  • B. baseball
  • C. baseball gloves
  • D. baseball bat

Question 3: "baseball bat" và "baseball gloves" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Quả bóng chày, gậy đánh golf
  • B. Gậy đánh bóng chày, găng tay bóng chày
  • C. Gậy đánh bóng chày, quả bóng golf
  • D. Quả bóng chày, găng tay bóng chày

Question 4: /ˈbɑːskɪtbɔːl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. baseball
  • B. basketball
  • C. boxing gloves
  • D. golf ball

Question 5: "golf club" có nghĩa là gì?

  • A. Quả bóng golf
  • B. Quả bóng tennis
  • C. Găng tay bóng chày
  • D. Gậy đánh golf

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. golf ball
  • B. baseball
  • C. golf club
  • D. basketball

Question 7: "tennis racket" có nghĩa là gì?

  • A. Gậy đánh bóng chày
  • B. Gậy đánh golf
  • C. Vợt tennis
  • D. Quả bóng tennis

Question 8: "Quả bóng rổ" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. baseball
  • B. basketball
  • C. football
  • D. golf ball

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm