Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Sở thích - Phần 1 (Hobbies - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Sở thích. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
dance: /dɑːns/ : nhảy
go for a walk: /ɡəʊ fɔːr ə wɔːk/ : đi dạo
go shopping: /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/ : đi mua sắm
go swimming: /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/ : đi bơi
go to the gym: /ɡəʊ tə ðə dʒɪm/ : tập thể hình
go to the pub: /ɡəʊ tə ðə pʌb/ : đi đến quán rượu/bia nhỏ
hang out with friends: /hæŋ aʊt wɪð frendz/ : đi chơi với bạn
jogging: /ˈdʒɒɡɪŋ/ : chạy bộ
listen to music: /ˈlɪsən tə ˈmjuːzɪk/ : nghe nhạc
mountaineering: /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/ : leo núi

Question 1: "go to the gym" có nghĩa là gì?

  • A. Tập thể hình
  • B. Đi dạo
  • C. Đi bơi
  • D. Đi chơi với bạn

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. go shopping
  • B. go to the pub
  • C. go for a walk
  • D. go shopping

Question 3: "jogging" và "go for a walk" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Đi dạo, chạy bộ
  • B. Chạy bộ, đi dạo
  • C. Đi dạo, đi mua sắm
  • D. Chạy bộ, đi bơi

Question 4: "go to the pub" có nghĩa là gì?

  • A. Đi bơi
  • B. Đi đến quán rượu/bia nhỏ
  • C. Đi chơi với bạn
  • D. Leo núi

Question 5: "mountaineering" có phiên âm như thế nào?

  • A.  /ɡəʊ ˈʃɒpɪŋ/
  • B. /ɡəʊ ˈswɪmɪŋ/
  • C. /ˈdʒɒɡɪŋ/
  • D. /ˌmaʊntɪˈnɪərɪŋ/

Question 6: Trong Tiếng Anh, "nhảy" và "leo núi" lần lượt là:

  • A. dance, go for a walk
  • B. dance, go to the pub
  • C. dance, mountaineering
  • D. jogging, go to the pub

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. go swimming
  • B. listen to music
  • C. mountaineering
  • D. go shopping

Question 8: "hang out with friends" có nghĩa là gì?

  • A. Đi chơi với bạn
  • B. Leo núi
  • C. Đi đến quán rượu/bia nhỏ
  • D. Đi bơi

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm