Tiếng anh theo chủ đề: Biển. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
beach: /biːtʃ/ : bãi biển
coast: /kəʊst/ : bờ biển
coral: /ˈkɒrəl/ : san hô
fisherman: /ˈfɪʃəmən/ : người đánh cá
harbour: /ˈhɑːbər/ : cảng biển
island: /ˈaɪlənd/ :đảo
lighthouse: /ˈlaɪthaʊs/ : hải đăng
ocean: /ˈəʊʃən/ : đại dương
tide: /taɪd/ : thủy triều
wave: /weɪv/ : sóng
Question 1: Trong Tiếng Anh, "thủy triều" và "sóng" lần lượt là:
- A. coast, tide
- B. wave, tide
- C. wave, coast
-
D. tide, wave
Question 2: "lighthouse" có nghĩa là gì?
-
A. Hải đăng
- B. Cảng biển
- C. Đảo
- D. Bờ biển
Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. beach
-
B. harbour
- C. coral
- D. ocean
Question 4: Trong Tiếng Anh, "bờ biển" và "bãi biển" lần lượt là:
- A. tide, beach
-
B. coast, beach
- C. beach, coast
- D. beach, tide
Question 5: "coral" và "ocean" có nghĩa lần lượt là:
- A. Hải đăng, san hô
- B. Sóng, hải đăng
-
C. San hô, đại dương
- D. Sóng, đại dương
Question 6: Từ nào dưới đây có nghĩa là "cảng biển":
- A. island
- B. coast
-
C. harbour
- D. coral