Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Truyền thông (The media)

Tiếng anh theo chủ đề: Truyền thông. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
cameraman: /ˈkæmrəmæn/ : người quay phim
paparazzi: /ˌpæpərˈætsi/ : thợ săn ảnh
column: /ˈkɒləm/ : cột, mục
headline: /ˈhedlaɪn/ : tiêu đề
correspondent: /ˌkɒrɪˈspɒndənt/ : phóng viên
journalist: /ˈdʒɜːnəlɪst/ : nhà báo
editor: /ˈedɪtər/ : biên tập viên
distortion: /dɪˈstɔːʃən/ : sự bóp méo
news: /njuːz/ : tin tức
publish: /ˈpʌblɪʃ/ : xuất bản

Question 1: "distortion" có nghĩa là gì?

  • A. Thợ săn ảnh
  • B. Biên tập viên
  • C. Xuất bản
  • D. Sự bóp méo

Question 2: Trong Tiếng Anh, "thợ săn ảnh" và "người quay phim" lần lượt là:

  • A. journalist, paparazzi
  • B. paparazzi, cameraman
  • C. cameraman, paparazzi
  • D. journalist, cameraman

Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. cameraman
  • B. correspondent
  • C. editor
  • D. distortion

Question 4: "correspondent" và "journalist" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Phóng viên, nhà báo
  • B. Người quay phim, phóng viên
  • C. Nhà báo, phóng viên
  • D. Nhà báo, người quay phim

Question 5: "paparazzi" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈkæmrəmæn/
  • B. /ˌpæpərˈætsi/
  • C. /ˌkɒrɪˈspɒndənt/
  • D. /ˈdʒɜːnəlɪst/

Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. correspondent
  • B. cameraman
  • C. editor
  • D. publish

Question 7: Từ nào dưới đây chỉ "biên tập viên":

  • A. publish
  • B. editor
  • C. news
  • D. correspondent

Question 8: "column" và "heading" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Tiêu đề, xuất bản
  • B. Cột, tin tức
  • C. Cột, tiêu đề
  • D. Xuất bản, tin tức

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm