Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Ô nhiễm môi trường - Phần 1 (Environmental pollution - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Ô nhiễm môi trường. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
air pollution: /ˈeə pəˌluːʃən/ : ô nhiễm không khí
soil pollution: /sɔɪl pəˈluːʃən/ : ô nhiễm đất đai
water pollution: /ˈwɔːtər pəˈluːʃən/ : ô nhiễm nguồn nước
acid rain: /ˌæsɪd ˈreɪn/ : mưa axít
climate change: /ˈklaɪmət ˌtʃeɪndʒ/ : biến đổi khí hậu
deforestation: /diːˌfɒrɪˈsteɪʃən/ : nạn chặt phá rừng
erosion: /ɪˈrəʊʒən/ : xói mòn
famine: /ˈfæmɪn/ : nạn đói

Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "xói mòn":

  • A. erosion
  • B. deforestation
  • C. famine
  • D. soil pollution

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. soil pollution
  • B. air pollution
  • C. deforestation
  • D. water pollution

Question 3: "Ô nhiễm đất đai" và "ô nhiễm không khí" trong Tiếng Anh lần lượt là:

  • A. soil pollution, air pollution
  • B. soil pollution, water pollution
  • C. air pollution, soil pollution
  • D. water pollution, air pollution

Question 4: /ɪˈrəʊʒən/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. air pollution
  • B. erosion
  • C. deforestation
  • D. soil pollution

Question 5: Từ nào dưới đây chỉ "nạn chặt phá rừng":

  • A. acid rain
  • B. famine
  • C. erosion
  • D. deforestation

Question 6: "famine" và "climate change" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Xói mòn, biến đổi khí hậu
  • B. Nạn đói, xói mòn
  • C. Nạn đói, biến đổi khí hậu
  • D. Xói mòn, nạn đói

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm