Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Thể thao - Phần 1 (Sports - Part 1)

Tiếng anh theo chủ đề: Thể thao. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
badminton: /ˈbædmɪntən/ : cầu lông
baseball: /ˈbeɪsbɔːl/ : bóng chày
basketball: /ˈbɑːskɪtbɔːl/ : bóng rổ
football: /ˈfʊtbɔːl/ : bóng đá
volleyball: /ˈvɒlibɔːl/ : bóng chuyền
golf: /ɡɒlf/ : đánh golf
running: /ˈrʌnɪŋ/ : chạy bộ
swimming: /ˈswɪmɪŋ/ : bơi lội
tennis: /ˈtenɪs/ : quần vợt
table tennis: /ˈteɪbəl ˌtenɪs/ : bóng bàn

Question 1: "tennis" là môn thể thao gì?

  • A. Quần vợt
  • B. Bóng bàn
  • C. Bóng chuyền
  • D. Bóng rổ

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. football
  • B. baseball
  • C. basketball
  • D. badminton

Question 3: "Bóng rổ" và "bóng chuyền" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. baseball, volleyball
  • B. basketball, football
  • C. baseball, football
  • D. basketball, volleyball

Question 4: "Bóng bàn" trong Tiếng Anh là gì? 

  • A. golf
  • B. tennis
  • C. baseball
  • D. table tennis

Question 5: "basketball" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈbædmɪntən/
  • B. /ˈvɒlibɔːl/
  • C. /ˈbɑːskɪtbɔːl/
  • D. /ˈbeɪsbɔːl/

Question 6: "Cầu lông" và "bóng chày" trong Tiếng Anh lần lượt là:

  • A. running, basketball
  • B. badminton, baseball
  • C. baseball, running
  • D. badminton, basketball

Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. tennis
  • B. football
  • C. golf
  • D. swimming

Question 8: "football" và "swimming" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Bóng đá, bơi lội
  • B. Chạy bộ, cầu lông
  • C. Chạy bộ, bơi lội
  • D. Bóng đá, cầu lông

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm