Tiếng anh theo chủ đề: Bệnh viện. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
doctor: /ˈdɒktər/ : bác sĩ
nurse: /nɜːs/ : y tá
midwife: /ˈmɪdwaɪf/ : nữ hộ sinh
paramedic: /pærəˈmedɪk/ : nhân viên y tế
surgeon: /ˈsɜːdʒən/ : bác sĩ phẫu thuật
emergency room: /ɪˈmɜːdʒənsi ˌruːm/ : phòng cấp cứu
laboratory: /ləˈbɒrətəri/ : phòng xét nghiệm
operating room: /ˈɒpəreɪtɪŋ ˌruːm/ : phòng phẫu thuật
gurney: /ˈɡɜːni/ : băng ca
hospital bed: /ˈhɒspɪtəl bed/ : giường bệnh
hospital gown: /ˈhɒspɪtəl ɡaʊn/ : áo bệnh nhân
injection: /ɪnˈdʒekʃən/ : sự tiêm thuốc
Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "y tá":
-
A. nurse
- B. doctor
- C. midwife
- D. paramedic
Question 2: Đâu là từ chỉ "giường bệnh" trong Tiếng Anh?
- A. hospital gown
- B. gurney
-
C. hospital bed
- D. laboratory
Question 3: /ˈsɜːdʒən/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. midwife
-
B. surgeon
- C. injection
- D. nurse
Question 4: "emergency room" và "operating room" có nghĩa lần lượt là:
- A. Phòng thí nghiệm, phòng cấp cứu
- B. Băng ca, phòng phẫu thuật
- C. Bác sĩ phẫu thuật, phòng thí nghiệm
-
D. Phòng cấp cứu, phòng phẫu thuật
Question 5: Từ nào dưới đây chỉ "nữ hộ sinh":
-
A. midwife
- B. surgeon
- C. gurney
- D. paramedic
Question 6: "laboratory" có phiên âm như thế nào?
- A. /pærəˈmedɪk/
- B. /ˈdɒktər/
- C. /ˈɒpəreɪtɪŋ ˌruːm/
-
D. /ləˈbɒrətəri/
Question 7: Hai từ nào dưới đây chỉ "nhân viên y tế" và "bác sĩ phẫu thuật":
-
A. paramedic, surgeon
- B. nurse, doctor
- C. paramedic, doctor
- D. nurse, surgeon
Question 8: "injection" và "hospital gown" có nghĩa lần lượt là:
- A. Băng ca, giường bệnh
-
B. Sự tiêm thuốc, áo bệnh nhân
- C. Giường bệnh, áo bệnh nhân
- D. Sự tiêm thuốc, băng ca