Tiếng anh theo chủ đề: Bệnh tật. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
backache: /ˈbækeɪk/ : đau lưng
earache: /ˈɪreɪk/ : đau tai
headache: /ˈhedeɪk/ : đau đầu
stomachache: /ˈstʌməkeɪk/ : đau bụng
toothache: /ˈtuːθeɪk/ : đau răng
cold: /kəʊld/ : cảm lạnh
fever: /ˈfiːvər/ : sốt
flu: /fluː/ : bệnh cảm cúm
runny nose: /ˈrʌni nəʊz/ : chảy nước mũi
sore throat: /ˌsɔː ˈθrəʊt/ : đau cổ họng
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. headache
- B. earache
-
C. stomachache
- D. backache
Question 2: "fever" và "flu" có nghĩa lần lượt là:
- A. Cảm lạnh, bệnh cảm cúm
-
B. Sốt, bệnh cảm cúm
- C. Đau cổ họng, sốt
- D. Cảm lạnh, đau cổ họng
Question 3: Từ nào dưới đây có nghĩa là "đau răng":
-
A. toothache
- B. backache
- C. headache
- D. earache
Question 4: "runny nose" có nghĩa là gì?
- A. Đau cổ họng
-
B. Chảy nước mũi
- C. Cảm lạnh
- B. Đau lưng
Question 5: "earache" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˈrʌni nəʊz/
- B. /ˈhedeɪk/
- C. /ˈtuːθeɪk/
-
D. /ˈɪreɪk/
Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:
-
A. sore throat
- B. stomachache
- C. cold
- D. runny nose
Question 7: "stomachache" có nghĩa là gì?
- A. Đau cổ họng
- B. Đau răng
- C. Đau lưng
-
D. Đau bụng
Question 8: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "đau cổ họng" và "cảm lạnh":
- A. backache, flu
- B. backache, sore throat
-
C. sore throat, cold
- D. cold, flu