Tiếng anh theo chủ đề: Phòng ngủ. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bed: /bed/ : giường
bedside table: /bedsaɪd ˈteɪbəl/ : bàn nhỏ cạnh giường
blanket: /ˈblæŋkɪt/ : chăn
dressing table: /ˈdresɪŋ teɪbəl/ : bàn trang điểm
mirror: /ˈmɪrər/ : gương
pillow: /ˈpɪləʊ/ : gối
sheet: /ʃiːt/ : khăn trải giường
table lamp: /ˈteɪbəl læmp/ : đèn bàn
wardrobe: /ˈwɔːdrəʊb/ : tủ quần áo
window: /ˈwɪndəʊ/ : cửa sổ
Question 1: Từ nào dưới đây có nghĩa là "chăn":
- A. sheet
-
B. blanket
- C. bed
- D. window
Question 2: /ˈdresɪŋ teɪbəl/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
-
A. dressing table
- B. bedside table
- C. wardrobe
- D. table lamp
Question 3: "pillow" và "table lamp" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Gối, đèn bàn
- B. Khăn trải giường, bàn trang điểm
- C. Đèn bàn, bàn nhỏ cạnh giường
- D. Bàn trang điểm, gối
Question 4: Từ nào dưới đây có nghĩa là "tủ quần áo"?
- A. window
- B. bedside table
-
C. wardrobe
- D. blanket
Question 5: /ˈblæŋkɪt/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. bed
- B. bedside table
- C. sheet
-
D. blanket
Question 6: Trong Tiếng Anh, "cửa sổ" và "khăn trải giường" lần lượt là:
- A. window, pillow
- B. bed, table lamp
-
C. window, sheet
- D. window, blanket
Question 7: "bed" có nghĩa là gì?
- A. Gối
- B. Tủ quần áo
- C. Gương
-
D. Giường
Question 8: Đâu là từ chỉ "bàn trang điểm"?
- A. sheet
-
B. dressing table
- C. bedside table
- D. table lamp