Tiếng anh theo chủ đề: Thức ăn. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bread: /bred/ : bánh mì
cheese: /tʃiːz/ : phó-mát
egg: /eɡ/ : trứng
fish: /fɪʃ/ : cá
fruits: /fruːts/ : trái cây
meat: /miːt/ : thịt
rice: /raɪs/ : cơm
vegetables: /ˈvedʒtəbəlz/ : rau củ
Question 1: Đâu là phiên âm của "cheese"?
- A. /fɪʃ/
-
B. /tʃiːz/
- C. /fruːts/
- D. /raɪs/
Question 2: "Cá" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. fish
- B. vegetables
- C. meat
- D. egg
Question 3: "rice" có nghĩa là gì?
- A. Thịt
- B. Phó-mát
- C. Trái cây
-
D. Cơm
Question 4: /fɪʃ/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. fruits
-
B. fish
- C. cheese
- D. egg
Question 5: "vegetables" và "bread" có nghĩa lần lượt là:
- A. Rau củ, trứng
- B. Thịt, trứng
-
C. Rau củ, bánh mì
- D. Bánh mì, thịt
Question 6: "Thịt" và "phó-mát" trong Tiếng Anh lần lượt là:
- A. cheese, fruits
- B. egg, fruits
-
C. meat, cheese
- D. meat, egg