Tiếng anh theo chủ đề: Hải sản. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
blood cockle: /blʌd ˈkɒkəl/ : sò huyết
clam: /klæm/ : nghêu
crab: /kræb/ : cua
eel: /iːl/ : lươn
fish: /fɪʃ/ : cá
lobster: /ˈlɒbstər/ : tôm hùm
mussel: /ˈmʌsəl/ : trai
octopus: /ˈɑːktəpəs/ : bạch tuộc
oyster: /ˈɔɪstər/ : hàu
scallop: /ˈskɒləp/ : sò điệp
shrimp: /ʃrɪmp/ : tôm
squid: /skwɪd/ : mực
Question 1: "squid" là con gì?
-
A. Mực
- B. Trai
- C. Sò điệp
- D. Bạch tuộc
Question 2: Đâu là từ chỉ "con lươn"?
- A. octopus
- B. fish
- C. oyster
-
D. eel
Question 3: /kræb/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. scallop
- B. clam
-
C. crab
- D. shrimp
Question 4: "lobster" và "blood cockle" có nghĩa lần lượt là:
- A. Cá, tôm hùm
- B. Tôm, trai
-
C. Tôm hùm, sò huyết
- D. Trai, nghêu
Question 5: Từ nào dưới đây chỉ "con hàu":
- A. scallop
-
B. oyster
- C. shrimp
- D. crab
Question 6: /ˈlɒbstər/ và /klæm/ lần lượt là phiên âm của hai từ nào dưới đây:
-
A. lobster, clam
- B. oyster, crab
- C. mussel, crab
- D. clam, lobster
Question 7: Đâu là từ chỉ "sò điệp"?
- A. octopus
-
B. scallop
- C. shrimp
- D. clam
Question 8: Trong Tiếng Anh, "tôm" và "trai" lần lượt là:
- A. mussel, crab
- B. shrimp, squid
-
C. shrimp, mussel
- D. crab, squid