Tiếng anh theo chủ đề: Bơi lội. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
backstroke: /ˈbækstrəʊk/ : bơi ngửa
breaststroke: /ˈbreststrəʊk/ : bơi ếch
crawl: /krɔːl/ : bơi sải
doggy paddle: /ˈdɒɡi ˌpædəl/ : bơi chó
diving: /ˈdaɪvɪŋ/ : lặn
diving board: /ˈdaɪvɪŋ ˌbɔːd/ : cầu/ván nhảy
goggles: /ˈɡɒɡlz/ : kính bơi
lane: /leɪn/ : làn bơi
lido: /ˈliːdəʊ/ : bể bơi ngoài trời
lifeguard: /ˈlaɪfɡɑːd/ : nhân viên cứu hộ (ở bể bơi, bãi biển...)
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. backstroke
- B. doggy paddle
- C. diving board
-
D. breaststroke
Question 2: "Bơi sải" trong Tiếng Anh là gì?
-
A. crawl
- B. lido
- C. diving
- D. backstroke
Question 3: "backstroke" và "breaststroke" có nghĩa lần lượt là:
- A. Bơi chó, bơi ếch
- B. Lặn, bơi ngửa
- C. Bơi chó, lặn
-
D. Bơi ngửa, bơi ếch
Question 4: "diving board" có nghĩa là gì?
- A. Làn bơi
- B. Nhân viên cứu hộ
-
C. Cầu/ván nhảy
- D. Lặn
Question 5: "lane" có phiên âm như thế nào?
-
A. /leɪn/
- B. /ˈlaɪfɡɑːd/
- C. /ˈliːdəʊ/
- D. /ˈdaɪvɪŋ/
Question 6: Hai từ nào dưới đây có nghĩa là "lặn" và "bơi chó":
- A. crawl, diving
-
B. diving, doggy paddle
- C. backstroke, doggy paddle
- D. crawl, backstroke
Question 7: Nghe và cho biết đây là từ gì?
- A. doggy paddle
-
B. goggles
- C. lido
- D. safeguard
Question 8: "lido" và "lane" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Bể bơi ngoài trời, làn bơi
- B. Kính bơi, nhân viên cứu hộ
- C. Làn bơi, kính bơi
- D. Nhân viên cứu hộ, bể bơi ngoài trời