Tiếng anh theo chủ đề: Công viên. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
bench: /bentʃ/ : ghế dài
lake: /leɪk/ : hồ
merry-go-round: /ˈmeriɡəʊraʊnd/ : đu quay
playground: /ˈpleɪɡraʊnd/ : sân chơi
see-saw: /ˈsiːsɔː/ : bập bênh
swing: /swɪŋ/ : xích đu
vendor: /ˈvendər/ : người bán hàng rong
waste bin: /weɪst bɪn/ : thùng rác
Question 1: Nghe và cho biết đây là từ gì:
-
A. playground
- B. waste bin
- C. merry-go-round
- D. see-saw
Question 2: "bench" có nghĩa là gì?
- A. Hồ
- B. Xích đu
- C. Đu quay
-
D. Ghế dài
Question 3: Hai từ nào dưới đây chỉ "xích đu" và "đu quay":
- A. playground, swing
-
B. swing, merry-go-round
- C. see-saw, playgroung
- D. merry-go-round, see-saw
Question 4: /ˈsiːsɔː/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. swing
-
B. see-saw
- C. vendor
- D. waste bin
Question 5: "waste bin" có nghĩa là gì?
- A. Hồ
- B. Người bán hàng rong
-
C. Thùng rác
- D. Bập bênh
Question 6: "vendor" và "see-saw" có nghĩa lần lượt là:
- A. Sân chơi, bập bênh
- B. Ghế dài, đu quay
- C. Sân chơi, người bán hàng rong
-
D. Người bán hàng rong, bập bênh