Từ vựng tiếng anh theo chủ đề: Động vật biển (Marine animals)

Tiếng anh theo chủ đề: Động vật biển. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
clownfish: /ˈklaʊnfɪʃ/ : cá hề
swordfish: /ˈsɔːdfɪʃ/ : cá kiếm
starfish: /ˈstɑːrfɪʃ/ : sao biển
jellyfish: /ˈdʒelifɪʃ/ : sứa biển
squid: /skwɪd/ : con mực
turtle: /ˈtɜːtl/ : rùa biển
octopus: /ˈɑːktəpəs/ : bạch tuộc
seal: /siːl/ : hải cẩu
seahorse: /ˈsiːhɔːrs/ : cá ngựa
penguin: /ˈpeŋɡwɪn/ : chim cánh cụt
whale: /weɪl/ : cá voi
shark: /ʃɑːrk/ : cá mập
Question 1: "Cá ngựa" trong Tiếng Anh là gì?
  • A. jellyfish
  • B. shark
  • C. seal
  • D. seahorse
Question 2: /skwɪd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
  • A. turtle
  • B. shark
  • C. squid
  • D. starfish
Question 3: "whale" có nghĩa là gì?
  • A. Cá voi
  • B. Cá mập
  • C. Cá hề
  • D. Hải cẩu
Question 4: "clownfish" và "penguin" có nghĩa lần lượt là:
  • A. Chim cánh cụt, cá hề
  • B. Cá hề, chim cánh cụt
  • C. Cá kiếm, chim cánh cụt
  • D. Con mực, cá kiếm
Question 5: "shark" có phiên âm như thế nào?
  • A. /ˈsɔːdfɪʃ/
  • B. /siːl/
  • C. /ʃɑːrk/
  • D. /ˈsiːhɔːrs/
Question 6: "Bạch tuộc" trong Tiếng Anh là gì?
  • A. whale
  • B. octopus
  • C. starfish
  • D. penguin
Question 7: "seal" và "swordfish" có nghĩa lần lượt là:
  • A. Rùa biển, cá mập
  • B. Sao biển, cá kiếm
  • C. Cá ngựa, cá hề
  • D. Hải cẩu, cá kiếm
Question 8: /ˈstɑːrfɪʃ/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
  • A. starfish
  • B. seal
  • C. whale
  • D. swordfish

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm