Tiếng anh theo chủ đề: Tôn giáo. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
Christianity: /ˌkrɪstiˈænəti/ : Cơ đốc giáo
Roman Catholicism: /ˌrəʊmən kəˈθɒlɪsɪzəm/ : Thiên chúa giáo
Buddhism: /ˈbʊdɪzəm/ : Phật giáo
Islam: /'izlɑ:m/ : Hồi giáo
Hinduism: /'hindu:izəm/ : Ấn Độ giáo, Hin-đu giáo
Judaism: /'dʤu:deiizəm/ : Do thái giáo
Shintoism: /ˈʃɪntəʊizəm/ : Thần đạo
Atheism: /ˈeɪθiɪzəm/ : chủ nghĩa vô thần
Confucianism: /kənˈfjuːʃənɪzm/ : đạo Khổng
Taoism: /ˈtaʊɪzəm/ : đạo Lão
Question 1: "Phật giáo" trong Tiếng Anh là gì?
- A. Judaism
- B. Christianity
-
C. Buddhism
- D. Hinduism
Question 2: "Roman Catholicism" và "Shintoism" có nghĩa lần lượt là:
-
A. Thiên chúa giáo, Thần đạo
- B. Thần đạo, Do thái giáo
- C. Thiên chúa giáo, chủ nghĩa vô thần
- D. Do thái giáo, chủ nghĩa vô thần
Question 3: Nghe và cho biết đây là từ gì:
- A. Roman Catholicism
-
B. Confucianism
- C. Shintoism
- D. Judaism
Question 4: /'dʤu:deiizəm/ là phiên âm của từ nào dưới đây:
- A. Buddhism
-
B. Judaism
- C. Atheism
- D. Shintoism
Question 5: Trong Tiếng Anh, "Cơ đốc giáo" và "Ấn Độ giáo" lần lượt là:
- A. Atheism, Islam
- B. Christianity, Judaism
- C. Hinduism, Judaism
-
D. Christianity, Hinduism
Question 6: Nghe và cho biết đây là từ gì:
-
A. Atheism
- B. Roman Catholicism
- C. Taoism
- D. Shintoism
Question 7: "Confucianism" và "Islam" có nghĩa lần lượt là:
- A. Hồi giáo, Thiên chúa giáo
- B. Đạo Lão, đạo Khổng
-
C. Đạo Khổng, Hồi giáo
- D. Thiên chúa giáo, đạo Lão
Question 8: "Shintoism" có phiên âm như thế nào?
- A. /ˌrəʊmən kəˈθɒlɪsɪzəm/
- B. /ˈtaʊɪzəm/
- C. /'dʤu:deiizəm/
-
D. /ˈʃɪntəʊizəm/