Học từ vựng Tiếng Anh: Chủ đề Vũ trụ (The universe)

Tiếng anh theo chủ đề: Vũ trụ. Trong mỗi từ, các bạn được học cách phiên âm, file đọc, nghĩa của từ và hình ảnh kèm theo. Cuối bài, các bạn có bài tập trắc nghiệm để ôn lại từ. Hi vọng các bạn sẽ học tốt!
alien: /ˈeɪliən/ : người ngoài hành tinh
asteroid: /ˈæstərɔɪd/ : tiểu hành tinh, thiên thạch
astronaut: /ˈæstrənɔːt/ : phi hành gia
comet: /ˈkɒmɪt/ : sao chổi
galaxy: /ˈɡæləksi/ : ngân hà, thiên hà
gravity: /ˈɡrævəti/ : trọng lực
orbit: /ˈɔːbɪt/ : quỹ đạo
planet: /ˈplænɪt/ : hành tinh
satellite: /ˈsætəlaɪt/ : vệ tinh
spacecraft: /ˈspeɪskrɑːft/ : tàu vũ trụ
star: /stɑːr/ : ngôi sao
telescope: /ˈtelɪskəʊp/ : kính thiên văn

Question 1: "Tàu vũ trụ" trong Tiếng Anh là gì?

  • A. satellite
  • B. spacecraft
  • C. planet
  • D. comet

Question 2: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. alien
  • B. asteroid
  • C. astronaut
  • D. gravity

Question 3: "asteroid" và "astronaut" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Tiểu hành tinh, thiên thạch; phi hành gia
  • B. Tiểu hành tinh, thiên thạch; sao chổi
  • C. Sao chổi; tiểu hành tinh, thiên thạch
  • D. Phi hành gia; sao chổi

Question 4: "gravity" có phiên âm như thế nào?

  • A. /ˈeɪliən/
  • B. /ˈɡrævəti/
  • C. /ˈɡæləksi/
  • D.  /ˈæstərɔɪd/

Question 5: Trong Tiếng Anh, "hành tinh" và "vệ tinh" lần lượt là:

  • A. planet, star
  • B. satellite, planet
  • C. satellite, star
  • D. planet, satellite

Question 6: /ˈæstərɔɪd/ là phiên âm của từ nào dưới đây:

  • A. astronaut
  • B. alien
  • C. asteroid
  • D. telescope

Question 7: Từ nào dưới đây có nghĩa là "trọng lực":

  • A. gravity
  • B. star
  • C. telescope
  • D. galaxy

Question 8: "comet" và "orbit" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Quỹ đạo, kính thiên văn
  • B. Sao chổi, quỹ đạo
  • C. Kính thiên văn, người ngoài hành tinh
  • D. Người ngoài hành tinh, sao chổi

Question 9: Nghe và cho biết đây là từ gì:

  • A. spacecraft
  • B. asteroid
  • C. star
  • D. satellite

Question 10: "telescope" và "galaxy" có nghĩa lần lượt là:

  • A. Ngân hà, thiên hà; quỹ đạo
  • B. Kính thiên văn; phi hành gia
  • C. Kính thiên văn; ngân hà, thiên hà
  • D. Quỹ đạo; phi hành gia

Xem thêm các bài Từ vựng tiếng Anh, hay khác:

Từ vựng tiếng anh chủ đề động vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề thực vật

Từ vựng tiếng anh chủ đề con người

Từ vựng tiếng anh chủ đề gia đình

Từ vựng tiếng anh chủ đề thời trang

Từ vựng tiếng anh chủ đề thức ăn & đồ uống

Từ vựng tiếng anh chủ đề nhà ở

Từ vựng tiengs anh chủ đề giao thông

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa điểm

Từ vựng tiếng anh chủ đề giáo dục

Từ vựng tiếng anh chủ đề sức khỏe

Từ vựng tiếng anh chủ đề sở thích

Từ vựng tiếng anh chủ đề các quốc gia

Từ vựng tiếng anh chủ đề ngày lễ

Từ vựng tiếng anh chủ đề địa lý và môi trường

Từ vựng tiếng anh chủ đề công việc

Từ vựng tiếng anh chủ đề công nghệ thông tin

Từ vựng tiếng anh chủ đề xã hội

Từ vựng tiếng anh chủ đề đo lường

Xem Thêm